Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ beslaver
beslaver
/bi"si:dʤə/
Động từ
làm dính đầy nhớt dãi
bợ đỡ, liếm gót
Thảo luận
Thảo luận