1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ beslaver

beslaver

/bi"si:dʤə/
Động từ
  • làm dính đầy nhớt dãi
  • bợ đỡ, liếm gót

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận