1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ beseeching

beseeching

/bi"si:tʃiɳ/
Tính từ
  • cầu khẩn, van nài (giọng, vẻ)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận