1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ berhyme

berhyme

/bi"raim/
Động từ
  • đặt thành vấn đề, đặt thành thơ
  • châm biếm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận