1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bergamot

bergamot

/"bə:gəmɔt/
Danh từ
  • cam becgamôt
  • lê becgamôt
  • rau thơm becgamôt
  • dầu thơm becgamôt
Kinh tế
  • quả chanh
  • tinh dầu chanh cam
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận