1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bereavement

bereavement

/bi"ri:vmənt/
Danh từ
  • sự mất, sự tổn thất (khi bà con hay bạn bè mất đi)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận