Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bereavement
bereavement
/bi"ri:vmənt/
Danh từ
sự mất, sự tổn thất (khi bà con hay bạn bè mất đi)
Thảo luận
Thảo luận