1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ berceuse

berceuse

/beə"sʒ:z]
Danh từ
  • bài hát ru con
  • (nhạc) Pháp điệu hát ru con
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận