1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bequeath

bequeath

/bi"kwi:ð/
Động từ
  • để lại (bằng chúc thư)
  • truyền lại (cho đời sau)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận