1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ benzoyl peroxide

benzoyl peroxide

Kinh tế
  • peroxyt benzoin (chất làm trắng bột)
Kỹ thuật
  • benzoyl peroxit
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận