Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ benzine
benzine
/"benzi:n/
Danh từ
Et-xăng
Động từ
tẩy (vết bẩn) bằng ét xăng
Kỹ thuật
xăng
Xây dựng
ét xăng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận