1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ benzine

benzine

/"benzi:n/
Danh từ
  • Et-xăng
Động từ
  • tẩy (vết bẩn) bằng ét xăng
Kỹ thuật
  • xăng
Xây dựng
  • ét xăng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận