Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bentwood
bentwood
/"bentwud]
Danh từ
loại gỗ có thể uốn được khi gặp nóng, dùng làm đồ đạc
Cơ khí - Công trình
gỗ uốn
Chủ đề liên quan
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận