bentonite
/"bentə,nait]
Danh từ
- khoáng chất ben-tô-nít; loại đất sét có giá trị dễ thấm nước
Kinh tế
- bentonit (một loại đất sét trắng dùng làm chất lọc trong)
Kỹ thuật
- vữa sét
Xây dựng
- sét bentonit
Chủ đề liên quan
Thảo luận