1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bentonite

bentonite

/"bentə,nait]
Danh từ
  • khoáng chất ben-tô-nít; loại đất sét có giá trị dễ thấm nước
Kinh tế
  • bentonit (một loại đất sét trắng dùng làm chất lọc trong)
Kỹ thuật
  • vữa sét
Xây dựng
  • sét bentonit
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận