Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ benighted
benighted
/bi"naitid/
Tính từ
bị lỡ độ đường (vì đêm tối)
nghĩa bóng
bị giam hãm trong vòng đen tối; dốt nát
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận