1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ benighted

benighted

/bi"naitid/
Tính từ
  • bị lỡ độ đường (vì đêm tối)
  • nghĩa bóng bị giam hãm trong vòng đen tối; dốt nát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận