1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ benevolent

benevolent

/bi"nevələnt/
Tính từ
  • nhân từ, nhân đức, từ thiện, thương người
  • rộng lượng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận