Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ beneficiary
beneficiary
/,beni"fiʃəri/
Danh từ
người hưởng hoa lợi; cha cố giữ tài sản của nhà chung
Kinh tế
người (thụ) hưởng
người hưởng
người nhận tiền
người thụ hưởng
nước thụ hưởng
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận