1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ beneficiary

beneficiary

/,beni"fiʃəri/
Danh từ
  • người hưởng hoa lợi; cha cố giữ tài sản của nhà chung
Kinh tế
  • người (thụ) hưởng
  • người hưởng
  • người nhận tiền
  • người thụ hưởng
  • nước thụ hưởng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận