1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ benefaction

benefaction

/,beni"fækʃn/
Danh từ
  • việc thiện, việc nghĩa
  • vật cúng vào việc thiện
Xây dựng
  • việc thiện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận