Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ benediction
benediction
/,beni"dikʃn/
Danh từ
lễ giáng phúc
lộc trời, ơn trời
câu kinh tụng trước bữa ăn
Thảo luận
Thảo luận