1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ benediction

benediction

/,beni"dikʃn/
Danh từ
  • lễ giáng phúc
  • lộc trời, ơn trời
  • câu kinh tụng trước bữa ăn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận