1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ benedictine

benedictine

/,beni"diktin/
Danh từ
  • thầy tu theo dòng thánh Bê-nê-đích
  • rượu ngọt bênêđictin

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận