1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bendy

bendy

Tính từ
  • mềm dẻo, dễ uốn
  • (nói về đường sá) quanh co khúc khủyu

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận