1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bending

bending

  • sự uốn
  • pure b. sự uốn thuần tuý (của dầm)
Kỹ thuật
  • độ cong
  • độ uốn
  • độ uốn cong
  • độ vồng
  • gập
  • hỗn hợp
  • mặt vồng
  • ống cong
  • sự cong
  • sự gập
  • sự uốn
  • sự uốn cong
  • sự uốn cốt thép
  • sự võng
  • uốn
  • uốn cong
Xây dựng
  • khúc cong
  • sự uốn của dầm
  • uốn (cong)
  • vật cong
Điện lạnh
  • sự làm cong
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận