1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ benchmark

benchmark

  • kỹ thuật tiêu chuẩn, cơ chuẩn; điểm chuẩn, điểm mốc; kiểm chuẩn
Kinh tế
  • dấu kiểm soát
  • điểm chuẩn
Kỹ thuật
  • điểm chuẩn
  • điểm định chuẩn
  • điểm mốc
  • mốc
Vật lý
  • chương trình thử
  • thử điểm định chuẩn
Toán - Tin
  • đánh giá tính năng
Điện tử - Viễn thông
  • điểm quy chuẩn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận