1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ benching

benching

Kỹ thuật
  • bậc
Cơ khí - Công trình
  • gia công sửa nguội
Hóa học - Vật liệu
  • hệ bậc
  • khai đào theo bậc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận