Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bench warrant
bench warrant
/"bench wɔrənt]
Danh từ
trát bắt (của toà án)
Thảo luận
Thảo luận