1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bench roller

bench roller

Kinh tế
  • máy nhào để bàn
Hóa học - Vật liệu
  • trục cán để bàn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận