1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bench mark

bench mark

Kỹ thuật
  • điểm thủy chuẩn
  • mốc cao đạc
  • mốc độ cao
  • mốc thủy chuẩn
Xây dựng
  • chuẩn cao đạc
  • mốc (cao độ)
  • mốc chuẩn trắc đạc
Giao thông - Vận tải
  • chuẩn so sánh
Toán - Tin
  • mốc cao đạt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận