1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bemoan

bemoan

/bi"moun/
Động từ
  • than khóc, nhớ tiếc (ai, cái gì)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận