Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bemoan
bemoan
/bi"moun/
Động từ
than khóc, nhớ tiếc (ai, cái gì)
Thảo luận
Thảo luận