1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bemire

bemire

/bi"maiə/
Động từ
  • bôi bùn; vấy bùn
  • bị sa lầy

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận