1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ belvedere

belvedere

/"belvidiə/
Danh từ
  • tháp lầu
Kỹ thuật
  • ban công
  • tháp nhỏ
Xây dựng
  • benveđe
  • lầu tháp, vọng lâu
  • vọng lầu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận