1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ belt tension

belt tension

Kỹ thuật
  • lực căng đai truyền
  • sự căng đai (đai mài)
Cơ khí - Công trình
  • sự căng đai
Xây dựng
  • sức căng dây trân
Toán - Tin
  • sức căng dây trần
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận