Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bellwether
bellwether
/"belweðə]
Danh từ
cừu đực đầu đàn
người lãnh đạo được người ta theo một cách mù quáng; đầu sỏ
Kinh tế
chứng khoán chủ đạo
chứng khoán đầu đàn
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận