1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bellwether

bellwether

/"belweðə]
Danh từ
  • cừu đực đầu đàn
  • người lãnh đạo được người ta theo một cách mù quáng; đầu sỏ
Kinh tế
  • chứng khoán chủ đạo
  • chứng khoán đầu đàn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận