1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bell-wether

bell-wether

/"bel,weðə/
Danh từ
  • cừu đầu đàn có đeo chuông
  • đấu bò

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận