Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bell-shaped
bell-shaped
/"bel,ʃeipt/
Tính từ
hình chuông
Cơ khí - Công trình
hình chuông
hình phễu loe
Toán - Tin
hình quả chuông
Chủ đề liên quan
Cơ khí - Công trình
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận