1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bell-mouthed

bell-mouthed

/"belmauðd/
Tính từ
  • loe miệng
Cơ khí - Công trình
  • hình miệng chuông
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận