Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bell-mouthed
bell-mouthed
/"belmauðd/
Tính từ
loe miệng
Cơ khí - Công trình
hình miệng chuông
Chủ đề liên quan
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận