Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bell metal
bell metal
/"bel,metəl]
Danh từ
hợp kim (đồng, thiết, kẽm, chì) dùng để đúc chuông
Hóa học - Vật liệu
đồng đúc chuông
kim loại đúc chuông
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận