1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bell metal

bell metal

/"bel,metəl]
Danh từ
  • hợp kim (đồng, thiết, kẽm, chì) dùng để đúc chuông
Hóa học - Vật liệu
  • đồng đúc chuông
  • kim loại đúc chuông
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận