1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ belittle

belittle

/bi"litl/
Động từ
  • làm bé đi, thu nhỏ lại
  • làm giảm giá trị
  • coi nhẹ, xem thường

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận