Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ belated
belated
/bi"leitid/
Tính từ
đến muộn, đến chậm
bị tối bất chợt (khách đi đường...)
Thảo luận
Thảo luận