1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ belated

belated

/bi"leitid/
Tính từ
  • đến muộn, đến chậm
  • bị tối bất chợt (khách đi đường...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận