1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ behold

behold

/bi"hould/
Ngoại động từ
  • nhìn ngắm
  • thấy, trông thấy
Thán từ
  • chú ý!, để ý!

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận