1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ behavior

behavior

  • kỹ thuật cách xử lý, chế độ; hành vi, trạng thái
Kỹ thuật
  • chạy (máy)
  • động thái
  • làm việc
  • sự biến diễn
  • trạng thái
Toán - Tin
  • cách chuyển vận
  • chạy máy
Xây dựng
  • cách vận chuyển
  • thái độ
  • ứng xử
Điện tử - Viễn thông
  • cách xử lý
Y học
  • tập tính
  • thái độ, hành vỉ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận