1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ beguilement

beguilement

/bi"gailmənt/
Danh từ
  • sự tiêu khiển, sự làm khuây đi, sự làm cho qua đi (thời gian...)
  • sự đánh lừa, sự lừa dối

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận