Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ beggarly
beggarly
/"begəli/
Tính từ
nghèo nàn, cơ cực; ăn mày, ăn xin
beggarly
wages
:
đồng lương chết đói
dốt nát thảm hại (trí óc)
ti tiện, đê tiện
Thảo luận
Thảo luận