1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ beggarly

beggarly

/"begəli/
Tính từ
  • nghèo nàn, cơ cực; ăn mày, ăn xin
  • dốt nát thảm hại (trí óc)
  • ti tiện, đê tiện

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận