1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ befuddle

befuddle

/bi"fʌdl/
Động từ
  • làm ngớ ngẩn, làm đần độn, làm mụ đi

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận