Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ befuddle
befuddle
/bi"fʌdl/
Động từ
làm ngớ ngẩn, làm đần độn, làm mụ đi
Thảo luận
Thảo luận