1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ before-mentioned

before-mentioned

/bi"fɔ:,menʃnd/
Tính từ
  • đã kể ở trên, đã nói ở trên

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận