Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ beeswax
beeswax
/"bi:zwæks/
Danh từ
sáp ong (cũng wax)
Động từ
đánh sáp (sàn nhà...)
Kinh tế
sáp ong
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận