1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ beeswax

beeswax

/"bi:zwæks/
Danh từ
  • sáp ong (cũng wax)
Động từ
  • đánh sáp (sàn nhà...)
Kinh tế
  • sáp ong
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận