Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ beestings
beestings
/"bi:stiɳz/
Danh từ
sữa non của bò mới đẻ
Kinh tế
sữa non (của bò mới đẻ)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận