1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ beef cattle

beef cattle

/"bi:f"kætl/
Danh từ
  • trâu bò vỗ béo (để ăn thịt)
Kinh tế
  • trâu bò thịt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận