Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ beef cattle
beef cattle
/"bi:f"kætl/
Danh từ
trâu bò vỗ béo (để ăn thịt)
Kinh tế
trâu bò thịt
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận