Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bedsore
bedsore
/"bedsɔ:/
Danh từ
y học
chứng thối loét vì nằm liệt giường
Y học
loét theo tư thế nằm (loét do áp suất)
Chủ đề liên quan
Y học
Y học
Thảo luận
Thảo luận