Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bedridden
bedridden
/"bed,ridn/
Tính từ
nằm liệt giường (vì ốm hay tàn tật)
Thảo luận
Thảo luận