1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bedridden

bedridden

/"bed,ridn/
Tính từ
  • nằm liệt giường (vì ốm hay tàn tật)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận