1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bedraggle

bedraggle

/bi"drægl/
Động từ
  • kéo lê làm bẩn (áo, quần...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận