Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bedrabbled
bedrabbled
/bi"dræbld/
Tính từ
vấy bùn
Thảo luận
Thảo luận