1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bedpan

bedpan

/"bedpæn/
Danh từ
  • bô (đi ỉa, đi đái của người ốm)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận