1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bedizen

bedizen

/bi"daizn/
Động từ
  • tô son điểm phấn loè loẹt, cho ăn mặc loè loẹt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận